Có 2 kết quả:
小節線 xiǎo jié xiàn ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˊ ㄒㄧㄢˋ • 小节线 xiǎo jié xiàn ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄝˊ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
barline (music)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
barline (music)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0